Có 2 kết quả:

聞名不如見面 wén míng bù rú jiàn miàn ㄨㄣˊ ㄇㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄖㄨˊ ㄐㄧㄢˋ ㄇㄧㄢˋ闻名不如见面 wén míng bù rú jiàn miàn ㄨㄣˊ ㄇㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄖㄨˊ ㄐㄧㄢˋ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

knowing sb by their reputation can't compare to meeting them in person (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

knowing sb by their reputation can't compare to meeting them in person (idiom)

Bình luận 0