Có 2 kết quả:
聞名不如見面 wén míng bù rú jiàn miàn ㄨㄣˊ ㄇㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄖㄨˊ ㄐㄧㄢˋ ㄇㄧㄢˋ • 闻名不如见面 wén míng bù rú jiàn miàn ㄨㄣˊ ㄇㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄖㄨˊ ㄐㄧㄢˋ ㄇㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
knowing sb by their reputation can't compare to meeting them in person (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
knowing sb by their reputation can't compare to meeting them in person (idiom)
Bình luận 0